Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
danh vọng


grande réputation
Một người có danh vọng
un homme de grande réputation
honneurs
Chạy theo danh vọng
courir après les honneurs
càng cao danh vọng càng nhiều gian nan
à grand cheval, grand gué



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.